Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thặng
thặng
Các từ đồng nghĩa:
thặng dư
dư thừa
số thặng dư
số dư
dừ
thùa
còn sót lại
còn lại
dự phòng
chưa sử dụng
không cần thiết
thắng
thặng phẩm
thặng số
thặng lãi
thặng giá
thặng tài
thắng lợi
thặng vốn
thẳng hàng
thặng chi
Chia sẻ bài viết: