số dư
Các từ đồng nghĩa:
- số dư
- thặng dư
- số thặng dư
- dừ
- dư thừa
- số thừa
- còn sót lại
- còn lại
- số dôi
- chưa sử dụng
- thùa
- số còn lại
- số tiền còn lại
- số tiền dư
- số tiền thừa
- số tiền chưa sử dụng
- số tiền chưa rút
- số tiền chưa chi
- số tiền chưa đối chiếu
- số tiền chưa thanh toán