Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thấm thoát
thấm thoát
Các từ đồng nghĩa:
thoáng qua
lướt qua
vụt tắt
mờ dần
phù du
nhất thời
tạm thời
đi qua
lướt nhanh
chớp nhoáng
nhanh chóng
vội vàng
thoáng chốc
ngắn ngủi
tạm bợ
chốc lát
nháy mắt
bất chợt
đột ngột
vút qua
Chia sẻ bài viết: