Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thâm niên
thâm niên
Các từ đồng nghĩa:
sự thâm niên
kinh nghiệm
nhiệm kỳ
trình độ
cấp bậc cao hơn
địa vị cao hơn
quyền trưởng lão
thời gian công tác
thời gian làm việc
thâm niên công tác
thâm niên nghề nghiệp
chuyên môn
tính chuyên nghiệp
uy tín
trình độ chuyên môn
kinh nghiệm làm việc
thành tích
tài năng
sự tín nhiệm
sự công nhận
Chia sẻ bài viết: