Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thái thú
thái thú - từ đồng nghĩa, thái thú - synonym
Các từ đồng nghĩa:
quan cai quản
thống đốc
quan lại
địa chủ
trưởng quận
huyện trưởng
quan huyện
người cai trị
người quản lý
người đứng đầu
chức sắc
quan chức
người lãnh đạo
người điều hành
người chỉ huy
người giám sát
người quản lý địa phương
người cai quản
người đại diện
người phụ trách
Chia sẻ bài viết: