địa chủ
Các từ đồng nghĩa:
- địa chủ
- địa cốt
- địa tô
- người chiếm hữu
- người bóc lột
- địa chủ phong kiến
- địa chủ tư sản
- địa chủ lớn
- địa chủ nhỏ
- người sở hữu đất
- người giàu có
- người có quyền lực
- người thống trị
- người cai trị
- người quản lý đất đai
- người đầu tư đất
- người cho thuê đất
- người làm giàu từ đất
- người sống nhờ đất
- người không lao động