huyện trưởng - từ đồng nghĩa, huyện trưởng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- quan trường
- thống đốc
- chủ tịch huyện
- trưởng phòng
- giám đốc sở
- cán bộ huyện
- lãnh đạo huyện
- người đứng đầu huyện
- ủy viên huyện
- trưởng ban
- phó huyện trưởng
- trưởng phòng tài chính
- trưởng phòng nội vụ
- trưởng phòng giáo dục
- trưởng phòng y tế
- trưởng phòng văn hóa
- trưởng phòng kinh tế
- trưởng ban quản lý
- trưởng ban dân vận
- trưởng ban tổ chức
- trưởng ban chỉ đạo