Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tế độ
tế độ
Các từ đồng nghĩa:
điều độ
tiết độ
sự tiết chế
tự kiềm chế
sự điều độ
chừng mực
kiềm chế
công tâm
bình tĩnh
nhẫn nhịn
công bằng
ôn hòa
kiên nhẫn
cân nhắc
thận trọng
điểm tĩnh
khéo léo
khôn ngoan
sáng suốt
có chừng mực
điều chỉnh
Chia sẻ bài viết: