tàu ngầm
Các từ đồng nghĩa:
- tàu ngầm
- tiềm thủy đĩnh
- tàu lặn
- thuyền U
- tàu dưới nước
- tàu ngầm hạt nhân
- tàu ngầm mini
- tàu ngầm tấn công
- tàu ngầm chiến lược
- tàu ngầm diesel-điện
- tàu ngầm hạng A
- tàu ngầm hạng B
- tàu ngầm hạng C
- tàu ngầm hạng D
- tàu ngầm hạng E
- tàu ngầm hạng F
- tàu ngầm hạng G
- tàu ngầm hạng H
- tàu ngầm hạng I
- tàu ngầm hạng J