tàu lặn - từ đồng nghĩa, tàu lặn - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tàu ngầm
- tàu lặn sâu
- tàu lặn tự hành
- tàu lặn nghiên cứu
- tàu lặn quân sự
- tàu lặn khoa học
- tàu lặn cứu hộ
- tàu lặn thám hiểm
- tàu lặn mini
- tàu lặn đa năng
- tàu lặn hải quân
- tàu lặn thương mại
- tàu lặn điều tra
- tàu lặn khảo sát
- tàu lặn du lịch
- tàu lặn công nghệ cao
- tàu lặn tự động
- tàu lặn không người lái
- tàu lặn hạng nhẹ