tập tục
Các từ đồng nghĩa:
- tập quán
- quy ước
- tính quy ước
- lễ nghi
- tính nệ lễ nghi
- tính nệ tập tục
- phong tục
- thói quen
- tập tục thờ cúng
- tập tục xã hội
- tập tục văn hóa
- tập tục dân gian
- tập tục truyền thống
- tập tục địa phương
- tập tục gia đình
- tập tục lễ hội
- tập tục tín ngưỡng
- tập tục cưới hỏi
- tập tục ma chay
- tập tục sinh hoạt