Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tạo hóa
tạo hóa
Các từ đồng nghĩa:
chúa trời
người tạo nên
造物主
vị thần toàn năng
chúa tể
người khởi tạo
người sáng tạo
tạo vật chủ
thủy tổ
Giê-hô-va
tròi
chứa
thần thánh
đấng sáng tạo
đấng tối cao
Thượng đế
nguyên lý sáng tạo
tạo hóa vũ trụ
người sáng lập
người kiến tạo
thần linh
Chia sẻ bài viết: