Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tanh tưởi
tanh tưởi
Các từ đồng nghĩa:
tanh
có mùi cá
như cá
lắm cá
nhiều cá
hổi
thòi
mùi hôi
mùi thối
mùi tanh
hơi hám
hôi thối
bốc mùi
mùi khó chịu
mùi ôi thiu
mùi ươn
mùi tanh tưởi
mùi bốc
mùi tanh tưởi khó chịu
mùi xú uế
Chia sẻ bài viết: