Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tảng sáng
tảng sáng - từ đồng nghĩa, tảng sáng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
rạng sáng
bình minh
rạng đông
mờ sáng
hửng sáng
buổi sáng sớm
buổi bình minh
lúc sáng tinh mơ
tinh mơ
ánh sáng đầu tiên
mặt trời mọc
bắt đầu nở ra
bắt đầu lộ ra
buổi sớm
tảng sáng
loé ra trong trí
sáng sớm
sáng tinh mơ
sáng dần
sáng nhẹ
Chia sẻ bài viết: