sáng sớm
Các từ đồng nghĩa:
- sáng sớm
- buổi sáng
- buổi bình minh
- bình minh
- ban mai
- mặt trời mọc
- chào buổi sáng
- sớm mai
- sáng tinh mơ
- sáng sớm mai
- sáng sớm hôm nay
- sáng sớm hôm qua
- sáng sớm mùa hè
- sáng sớm mùa đông
- sáng sớm trời trong
- sáng sớm yên tĩnh
- sáng sớm se lạnh
- sáng sớm êm đềm
- sáng sớm rực rỡ
- sáng sớm huyền ảo
- sáng sớm thanh bình