tàn tật
Các từ đồng nghĩa:
- khuyết tật
- người tật nguyền
- bị tàn tật
- khiếm khuyết
- bị cản trở
- chậm phát triển
- bị hạn chế
- người khuyết tật
- người bị tàn tật
- người khiếm khuyết
- người bị cản trở
- người chậm phát triển
- người bị hạn chế
- tật nguyền
- bất lực
- khó khăn
- bị thương tật
- bị suy giảm
- bị yếu kém
- bị mất khả năng