Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tán phét
tán phét
Các từ đồng nghĩa:
tán gẫu
nói chuyện phiếm
chuyện phiếm
nói chuyện tầm phào
chuyện tầm phào
tin đồn
tin đồn nhảm
đôi mách
ngồi lê đôi mách
xầm xì
lời bàn tán
kẻ gièm pha
vu khống
chuyện nhặt nhạnh
người thích chuyện tầm phào
chuyện ngồi lê đôi mách
tán phét
nói xấu
chuyện vỉa hè
đồn thổi
Chia sẻ bài viết: