tin đồn
Các từ đồng nghĩa:
- lời đồn
- lời đồn đoán
- thì thầm
- chuyện phiếm
- tin tức
- thông tin sai lệch
- bịa đặt
- rumour
- tin vịt
- tin giả
- tin mù
- tin không chính thức
- tin tức không xác thực
- tin đồn nhảm
- tin đồn thất thiệt
- tin đồn vô căn cứ
- tin đồn lừa đảo
- tin đồn xấu
- tin đồn ác ý
- vụ bê bối