Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tận diệt
tận diệt - từ đồng nghĩa, tận diệt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
tiêu diệt
hủy diệt
diệt vong
xóa sổ
hủy hoại
tàn phá
diệt trừ
tiêu hủy
bị diệt
khụ
xóa bỏ
bãi bỏ
tuyệt diệt
tuyệt chủng
giết chết
phá hủy
xóa sạch
bức tử
đoạt mạng
khai tử
Chia sẻ bài viết: