tâm lý học
Các từ đồng nghĩa:
- khoa học tâm lý
- tâm lý
- tâm trí
- chủ nghĩa hành vi
- hệ tâm lý
- tư duy
- tình cảm
- liệu pháp
- cách suy nghĩ
- thái độ
- nghiên cứu tính cách
- tâm lý học so sánh
- tâm lý học xã hội
- tâm lý học phát triển
- tâm lý học lâm sàng
- tâm lý học giáo dục
- tâm lý học nhận thức
- tâm lý học nhân cách
- tâm lý học tổ chức
- tâm lý học thể thao