Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tam giác
tam giác
Các từ đồng nghĩa:
hình tam giác
kẻng tam giác
kẻng ba góc
ê ke
thước nách
hình học
hình ba cạnh
hình ba góc
hình đa giác
hình phẳng
hình dáng
hình vẽ
hình chiếu
hình lập phương
hình chữ nhật
hình tròn
hình vuông
hình thang
hình chóp
hình nón
Chia sẻ bài viết: