Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hình thang
hình thang
Các từ đồng nghĩa:
hình thang
hình bình hành
hình chữ nhật
hình vuông
hình thoi
hình đa giác
hình lục giác
hình ngũ giác
hình tròn
hình elip
hình chóp
hình hộp
hình cầu
hình chữ nhật nghiêng
hình chữ nhật không đều
hình dáng
hình học
hình vẽ
hình ảnh
hình thức
Chia sẻ bài viết: