xuất cảng
Các từ đồng nghĩa:
- hàng xuất khẩu
- xuất khẩu
- sự xuất khẩu
- tìm đầu ra
- tìm thị trường
- xuất chuyển
- vận chuyển hàng hóa
- vận chuyển
- chuyển tải
- hàng hóa xuất khẩu
- thị trường xuất khẩu
- xuất hàng
- giao hàng quốc tế
- xuất khẩu hàng hóa
- xuất khẩu sản phẩm
- xuất khẩu dịch vụ
- xuất khẩu nông sản
- xuất khẩu công nghiệp
- xuất khẩu thương mại
- xuất khẩu lao động