Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tai nạn
tai nạn
Các từ đồng nghĩa:
tai nạn
sự cố
tai họa
thảm hoạ
va chạm
tái biên
sự kiện may rủi
rủi ro
nguy hiểm
hư hỏng
sự việc không may
sự cố bất ngờ
tai ương
sự cố giao thông
tai nạn giao thông
sự cố nghiêm trọng
sự cố lớn
sự cố không lường trước
sự cố bất thường
sự cố khẩn cấp
Chia sẻ bài viết: