Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tái bản
tái bản
Các từ đồng nghĩa:
tái xuất bản
xuất bản lại
phát hành lại
in lại
lưu hành
nhân bản
chỉnh sửa bản sao
in ấn
sao chép
đưa ra thị trường
công bố lại
phát hành phiên bản mới
cập nhật
tái phát hành
tái chế bản
sửa đổi
điều chỉnh
phát hành bản sao
tái sản xuất
tái phát hành bản cũ
Chia sẻ bài viết: