Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tắc trách
tắc trách
Các từ đồng nghĩa:
cẩu thả
bất cẩn
lơ là
bỏ mặc
bỏ qua
thiếu sót
mặc định
vô chủ
sai lầm
mơ mộng
tắc trách
hời hợt
không chú ý
khinh suất
đại khái
làm cho có
thờ ơ
không trách nhiệm
vô tâm
làm ẩu
Chia sẻ bài viết: