rách mướp
Các từ đồng nghĩa:
- rách
- rách mướp
- mướp xé
- mướp góc cạnh
- rách nát
- rách rưới
- rách tả tơi
- rách bươm bướm
- rách vụn
- rách bể
- rách nát bươm
- rách lả tả
- rách tơi tả
- rách lùng bùng
- rách bùng nhùng
- rách lùng nhùng
- rách tơi
- rách bìa
- rách mép
- rách chéo
- rách đứt