Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sưng vù
sưng vù
Các từ đồng nghĩa:
súng phóng
sưng lên
sưng húp
phồng lên
bị phồng lên
bị căng phồng
căng phồng
sưng vù
bị phình ra
sưng to
súng lớn
sưng bự
sưng mũm mĩm
sưng xù
sưng bành
sưng bự chảng
sưng phình
sưng mập
sưng nề
sưng tấy
Chia sẻ bài viết: