sưng vù - từ đồng nghĩa, sưng vù - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- súng phóng
- sưng lên
- sưng húp
- phồng lên
- bị phồng lên
- bị căng phồng
- căng phồng
- sưng vù
- bị phình ra
- sưng to
- súng lớn
- sưng bự
- sưng mũm mĩm
- sưng xù
- sưng bành
- sưng bự chảng
- sưng phình
- sưng mập
- sưng nề
- sưng tấy