Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sưng sỉa
sưng sỉa
Các từ đồng nghĩa:
sưng sỉa
ủ rũ
buồn rầu
ủ dột
rầu rĩ
tồi
u ám
u sầu
ảm đạm
khó chịu
bực bội
cáu kỉnh
khinh bỉ
chán nản
mặt mày sa sầm
mặt mày ủ dột
mặt mày khó chịu
mặt mày hầm hầm
mặt mày nhăn nhó
mặt mày sưng sỉa
Chia sẻ bài viết: