Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sức vóc
sức vóc
Các từ đồng nghĩa:
sức mạnh
cơ bắp
sức mạnh thể chất
sức chịu đựng
lực lưỡng
cường độ
thế lực
sức khỏe
sức lực
năng lực
sức bền
sức sống
sức mạnh cơ bắp
khả năng
sức mạnh sinh lý
sức mạnh thể hình
sức mạnh vật lý
sức mạnh tinh thần
sức mạnh tự nhiên
sức mạnh nội tâm
Chia sẻ bài viết: