sơn mài
Các từ đồng nghĩa:
- tranh sơn mài
- sơn mài
- mến
- đồ gỗ sơn
- quét sơn
- đánh véc ni
- véc ni
- tranh vẽ
- chất liệu sơn
- sờn
- tranh trang trí
- tranh nghệ thuật
- tranh phong cảnh
- tranh tĩnh vật
- tranh dân gian
- tranh cổ điển
- tranh hiện đại
- tranh thủ công
- tranh sơn dầu
- tranh acrylic