sổ tay - từ đồng nghĩa, sổ tay - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- sổ ghi nhớ
- sổ làm việc
- sổ ghi chép
- sổ tay rời
- sổ ghi chú
- cuốn sổ
- cuốn tập
- tập sách nhỏ
- tập giấy
- sổ lưu niệm
- sổ phác thảo
- sách bài tập
- vỡ
- nhật ký
- quyển vở
- sạch
- sổ tay công tác
- sổ tay toán học
- sổ tay chính tả
- đầu ghi