Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
số nhiều
số nhiều
Các từ đồng nghĩa:
số đông
số lớn
số nhiều
số nhiều hơn
số lượng lớn
đa số
nhiều
đám đông
nhóm lớn
tập hợp lớn
số nhóm
số phận
số lượng
số phận
số đại
số tập
số bầy
số cộng
số tổng
số đa
Chia sẻ bài viết: