Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
số đông
số đông
Các từ đồng nghĩa:
đa số
phần đông
phần lớn
đại chúng
số lượng lớn
nhiều hơn
đại đa số
hầu hết
chủ yếu
chu đáo
số đông tuyệt đối
đồng đạo
đông người
đông đúc
số đông nhân dân
số đông công chúng
số đông xã hội
số đông cử tri
số đông thành viên
số đông ý kiến
Chia sẻ bài viết: