Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sò huyết
sò huyết
Các từ đồng nghĩa:
sò huyết
sò điệp
con hàu
hấu
sờ
trai
ngáo
hải sản
động vật thân mềm
động vật giáp xác
họ ostreidae
sổ lồng
sờ mó
sò vỏ
sò biển
sò nướng
sò hấp
sò xào
sò tươi
sò khô
Chia sẻ bài viết: