Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sinh sự
sinh sự
Các từ đồng nghĩa:
sự việc
sự kiện
sự cố
việc rắc rối
việc xô xát
vấn đề
việc xảy ra
tình tiết
việc có liên quan
cãi nhau
mâu thuẫn
tranh cãi
xung đột
lùm xùm
rắc rối
khó khăn
bất hòa
căng thẳng
đụng độ
sự tranh chấp
Chia sẻ bài viết: