di truyền học
Các từ đồng nghĩa:
- di truyền
- di truyền học
- gen
- gen học
- di truyền tính trạng
- di truyền bệnh
- di truyền phân tử
- di truyền tế bào
- di truyền học phân tử
- di truyền học quần thể
- di truyền học thực nghiệm
- di truyền học lâm sàng
- di truyền học động vật
- di truyền học thực vật
- di truyền học vi sinh
- di truyền học người
- di truyền học ứng dụng
- di truyền học cơ bản
- di truyền học hiện đại
- di truyền học cổ điển