một tí - từ đồng nghĩa, một tí - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- một chút
- một ít
- một xíu
- một tẹo
- một mảnh
- một phần
- một giọt
- một tí xíu
- một nhúm
- một mẫu
- một phần nhỏ
- một chút xíu
- một chút ít
- một chút thôi
- một tí tẹo
- một tí xíu xiu
- một tí muối
- một tí tị
- một tí tẹo tẹo
- một tí xíu tẹo