say bét nhè - từ đồng nghĩa, say bét nhè - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- say quá
- say xỉn
- say sưa
- say mềm
- say khướt
- say bí tỉ
- say mềm
- say búa
- say lả
- say ngất
- say sưa sưa
- say lịm
- say bét nhè
- say rượu
- say xỉn xỉn
- say lả lướt
- say mèm mèm
- say bét
- say tít
- say lảo đảo