sâu róm - từ đồng nghĩa, sâu róm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- ấu trùng
- sau
- sâu bướm
- sâu đêm
- sâu lông
- sâu róm
- bướm
- bướm đêm
- lều sâu bướm
- sâu xanh
- sâu hại
- sâu ăn lá
- sâu bướm đêm
- sâu gạo
- sâu đất
- sâu bướm trắng
- sâu bướm vàng
- sâu bướm đen
- sâu bướm đỏ
- sâu bướm xanh