ấu trùng - từ đồng nghĩa, ấu trùng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nhộng
- giỏi
- giống hình ấu trùng
- ấu trùng muỗi
- ấu trùng bướm
- ấu trùng ruồi
- ấu trùng côn trùng
- ấu trùng sâu
- ấu trùng tôm
- ấu trùng cá
- ấu trùng ốc
- ấu trùng giáp xác
- ấu trùng nhện
- ấu trùng động vật
- ấu trùng lưỡng cư
- ấu trùng bò sát
- ấu trùng sinh vật
- ấu trùng tự nhiên