sát sàn sạt
Các từ đồng nghĩa:
- sát sạt
- sát sàn
- sát
- san sát
- sát sạt sạt
- sát sạt sàn
- sát sạt sạt sàn
- sát sạt lạt
- sát sạt nhạt
- sát sạt mỏng
- sát sạt nhẹ
- sát sạt êm
- sát sạt lướt
- sát sạt rì rào
- sát sạt xao xuyến
- sát sạt lấp lánh
- sát sạt lả lướt
- sát sạt rì rào
- sát sạt vội vã
- sát sạt lặng lẽ
- sát sạt ồn ào