sắp hàng
Các từ đồng nghĩa:
- sắp cho thẳng hàng
- đứng thành hàng
- sắp xếp
- sắp đặt
- sắp đặt theo hàng
- sắp hàng hóa
- sắp hàng theo thứ tự
- sắp hàng ngay ngắn
- sắp hàng gọn gàng
- sắp hàng theo quy tắc
- điều chỉnh
- tinh chỉnh
- căn chỉnh
- làm thẳng
- sắp xếp theo chiều
- sắp xếp theo nhóm
- sắp xếp theo loại
- sắp xếp theo kích thước
- sắp xếp theo màu sắc
- sắp xếp theo độ cao
- sắp xếp theo trọng lượng