sáng mai
Các từ đồng nghĩa:
- sáng mai
- ngày mai
- buổi sáng
- sáng
- sáng sớm
- sáng hôm sau
- sáng ngày mai
- sáng thứ hai
- sáng thứ ba
- sáng thứ tư
- sáng thứ năm
- sáng thứ sáu
- sáng thứ bảy
- sáng sớm mai
- sáng mai này
- sáng mai tới
- sáng mai sau
- sáng mai mốt
- sáng mai sớm
- sáng mai muộn