sắc tộc
Các từ đồng nghĩa:
- tộc người
- dân tộc
- nhóm sắc tộc
- tộc
- bộ tộc
- tóc phai
- dân cư
- người bản địa
- người dân
- cộng đồng
- tộc nhóm
- tộc hệ
- tộc tính
- dân tộc thiểu số
- dân tộc chính
- sắc tộc học
- sắc tộc văn hóa
- sắc tộc xã hội
- sắc tộc lịch sử
- sắc tộc ngôn ngữ