rung rỉnh
Các từ đồng nghĩa:
- rùng
- rung động
- lắc lư
- dao động
- lắc
- chao đảo
- lắc nhẹ
- rung rinh
- rung rinh rinh
- lắc lư nhẹ
- rung rinh rinh rinh
- rung rinh nhẹ
- rung rinh liên tiếp
- rung rinh trước gió
- rung rinh cành hoa
- rung rinh lá
- rung rinh bông
- rung rinh nhẹ nhàng
- rung rinh êm ái
- rung rinh thoang thoảng
- rung rinh dịu dàng