rừng núi
Các từ đồng nghĩa:
- núi rừng
- rùng
- núi
- đồi núi
- rừng xanh
- rừng thiêng
- rừng núi cao
- rừng núi trùng điệp
- rừng nguyên sinh
- rừng nhiệt đới
- rừng thông
- rừng cây
- địa hình đồi núi
- khu rừng
- vùng núi
- rừng hoang
- rừng núi hùng vĩ
- rừng núi hiểm trở
- rừng núi hoang dã
- cảnh núi rừng