rỉ tai - từ đồng nghĩa, rỉ tai - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- rỉ tai
- ráy tai
- gỉ tai
- thì thầm
- nói khẽ
- nói nhỏ
- thì thào
- thì thầm bên tai
- nói riêng
- nơi bí mật
- nói lén
- nói nhỏ nhẹ
- nói rì rầm
- nói khẽ khàng
- nói âm thầm
- nói kín
- nới nhẹ
- nôi êm ái
- nói lén lút
- nói rì rào
- nói khe khẽ