Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rỉ tai
rỉ tai
Các từ đồng nghĩa:
rỉ tai
ráy tai
gỉ tai
thì thầm
nói khẽ
nói nhỏ
thì thào
thì thầm bên tai
nói riêng
nơi bí mật
nói lén
nói nhỏ nhẹ
nói rì rầm
nói khẽ khàng
nói âm thầm
nói kín
nới nhẹ
nôi êm ái
nói lén lút
nói rì rào
nói khe khẽ
Chia sẻ bài viết: