rầy nâu
Các từ đồng nghĩa:
- rảy
- côn trùng
- sau
- bố
- rầy lúa
- rầy nâu châu Á
- rầy nâu châu Âu
- rầy nâu châu Mỹ
- rầy nâu lúa
- rầy nâu cây lúa
- côn trùng hại lúa
- sâu hại lúa
- bọ hại lúa
- côn trùng hút nhựa
- sâu chích hút
- côn trùng nhỏ
- côn trùng có cánh
- côn trùng gây hại
- sâu bệnh
- sâu lúa