Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sâu bệnh
sâu bệnh - từ đồng nghĩa, sâu bệnh - synonym
Các từ đồng nghĩa:
sau
bệnh
côn trùng
sâu hại
bệnh hại
sâu bọ
côn trùng gây hại
nấm bệnh
virus
vi khuẩn
sâu ăn
bệnh truyền nhiễm
sâu bệnh cây trồng
sâu rễ
bệnh thối
bệnh vàng lá
sâu đục thân
sâu lúa
bệnh phấn trắng
bệnh đốm lá
Chia sẻ bài viết: